Thời gian sống toàn bộ là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Thời gian sống toàn bộ là khoảng thời gian từ mốc xác định như ngày chẩn đoán hoặc bắt đầu điều trị đến khi bệnh nhân tử vong hoặc kết thúc theo dõi nghiên cứu. Chỉ số này được biểu diễn bằng hàm sống sót, giúp đánh giá hiệu quả điều trị, tiên lượng bệnh và so sánh kết quả giữa các nhóm trong nghiên cứu lâm sàng.

Khái niệm Thời gian sống toàn bộ (Overall Survival)

Thời gian sống toàn bộ (Overall Survival - OS) là khoảng thời gian từ một điểm mốc nhất định, thường là ngày chẩn đoán hoặc ngày bắt đầu điều trị, cho đến khi xảy ra sự kiện tử vong hoặc kết thúc theo dõi trong nghiên cứu lâm sàng. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sống còn của bệnh nhân, đặc biệt trong các nghiên cứu ung thư, bệnh tim mạch hoặc các bệnh mạn tính khác. OS thường được tính bằng tháng hoặc năm, và được sử dụng như một tiêu chí kết quả chính trong thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả điều trị. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/pharmacology-toxicology-and-pharmaceutical-science/survival-time?utm_source=chatgpt.com))

Trong thống kê sinh học, thời gian sống toàn bộ thường được biểu diễn qua hàm sống sót (survival function) S(t)=P(T>t)S(t) = P(T > t), với T là biến ngẫu nhiên đại diện cho thời gian đến sự kiện tử vong. Hàm sống sót này giúp mô hình hóa xác suất còn sống của nhóm bệnh nhân theo thời gian, và cho phép so sánh giữa các nhóm điều trị khác nhau. ([en.wikipedia.org](https://en.wikipedia.org/wiki/Survival_function?utm_source=chatgpt.com))

Khái niệm thời gian sống toàn bộ khác biệt với tuổi thọ trung bình (life expectancy). Trong khi tuổi thọ trung bình tính toán thời gian sống trung bình của một quần thể, OS tập trung vào dữ liệu cá thể hoặc nhóm bệnh nhân trong nghiên cứu lâm sàng. Điều này giúp các nhà nghiên cứu và bác sĩ đánh giá trực tiếp tác động của điều trị hoặc tiến triển bệnh đến sự sống còn. ([researchgate.net](https://www.researchgate.net/publication/329784695_Survival_Mortality_and_Life_Expectancy?utm_source=chatgpt.com))

Vai trò và ứng dụng của Thời gian sống toàn bộ

Thời gian sống toàn bộ là chỉ số quan trọng trong phân tích sống còn (survival analysis), cung cấp cơ sở đánh giá hiệu quả điều trị, tiên lượng và lập kế hoạch y tế cộng đồng. OS cho phép so sánh trực tiếp giữa các phương pháp điều trị hoặc can thiệp, từ đó đưa ra quyết định lâm sàng phù hợp. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/pharmacology-toxicology-and-pharmaceutical-science/survival-time?utm_source=chatgpt.com))

Trong ung thư, OS được dùng để báo cáo tỉ lệ sống sau các mốc thời gian nhất định, chẳng hạn 5 năm hoặc 10 năm, giúp bệnh nhân và bác sĩ hiểu rõ diễn biến bệnh. Thông tin này cũng hỗ trợ nghiên cứu và phát triển các phác đồ điều trị mới. ([cancerresearchuk.org](https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/what-is-cancer/understanding-cancer-statistics-incidence-survival-mortality?utm_source=chatgpt.com))

Ở mức dân số, OS giúp ước tính gánh nặng bệnh tật và chi phí chăm sóc y tế, từ đó xây dựng các chương trình phòng ngừa và can thiệp sớm. OS cũng là chỉ số quan trọng trong nghiên cứu sức khỏe cộng đồng, đặc biệt khi đánh giá tác động của các yếu tố môi trường, kinh tế và xã hội lên tuổi thọ và chất lượng sống. ([methods.sagepub.com](https://methods.sagepub.com/ency/edvol/encyc-of-epidemiology/chpt/life-tables?utm_source=chatgpt.com))

  • Đánh giá hiệu quả điều trị và so sánh các phương pháp can thiệp
  • Lập kế hoạch y tế cộng đồng và dự báo gánh nặng bệnh tật
  • Hỗ trợ tiên lượng bệnh nhân và lựa chọn phác đồ điều trị

Thước đo và cách tính Thời gian sống toàn bộ

Các phương pháp phổ biến để tính OS bao gồm phương pháp Kaplan‑Meier, mô hình tỉ lệ nguy cơ Cox (Cox proportional hazards) và bảng tử vong (life tables). Kaplan‑Meier cho phép ước lượng hàm sống sót bất chấp dữ liệu bị cắt bớt (censored data), rất quan trọng trong nghiên cứu lâm sàng khi một số bệnh nhân chưa xảy ra sự kiện. ([publications.iarc.who.int](https://publications.iarc.who.int/_publications/media/download/3524/70eabd5b1ba64c6974e1f9140668721a07ccb05c.pdf?utm_source=chatgpt.com))

Bảng tử vong (life table) sử dụng trong phân tích dân số để tính xác suất tử vong theo độ tuổi, từ đó tính trung bình thời gian sống còn lại. Life table cũng được sử dụng để mô hình hóa OS trong nghiên cứu dài hạn và cho phép so sánh giữa các quần thể. ([methods.sagepub.com](https://methods.sagepub.com/ency/edvol/encyc-of-epidemiology/chpt/life-tables?utm_source=chatgpt.com))

Dưới đây là bảng minh họa các thước đo OS phổ biến:

Thước đoMô tả
Median survivalThời gian tại đó 50% nhóm bệnh nhân còn sống
Mean survivalGiá trị trung bình thời gian sống còn lại trong nhóm
Survival function S(t)Xác suất còn sống vượt quá thời điểm t

Lựa chọn giữa median và mean survival phụ thuộc vào phân bố dữ liệu; nếu phân bố lệch dài đuôi (long-tail), median thường phản ánh tốt hơn OS thực tế của nhóm bệnh nhân. ([arxiv.org](https://arxiv.org/abs/2104.02126?utm_source=chatgpt.com))

Yếu tố ảnh hưởng đến Thời gian sống toàn bộ

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến OS bao gồm tuổi khi chẩn đoán, giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị, tình trạng sức khỏe nền, và các bệnh đồng mắc. Trong ung thư, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả kéo dài thời gian sống còn đáng kể. ([cancerresearchuk.org](https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/what-is-cancer/understanding-cancer-statistics-incidence-survival-mortality?utm_source=chatgpt.com))

Các yếu tố hệ thống như chất lượng chăm sóc y tế, mức độ tuân thủ điều trị, điều kiện kinh tế-xã hội và môi trường sống cũng tác động mạnh đến OS. Nghiên cứu dịch tễ cho thấy cải thiện điều kiện sống và chăm sóc sức khỏe cộng đồng đã kéo dài thời gian sống toàn bộ trung bình trong nhiều quần thể. ([pmc.ncbi.nlm.nih.gov](https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4707876/?utm_source=chatgpt.com))

Trong phân tích sống còn, cần lưu ý các vấn đề thống kê như dữ liệu bị cắt bớt (censorship) và các loại bias như length-time bias hoặc lead-time bias, vì chúng có thể làm sai lệch đánh giá thời gian sống toàn bộ. ([cancerresearchuk.org](https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/what-is-cancer/understanding-cancer-statistics-incidence-survival-mortality?utm_source=chatgpt.com))

  • Tuổi và giai đoạn bệnh khi chẩn đoán
  • Tình trạng sức khỏe nền và phương pháp điều trị
  • Chất lượng hệ thống chăm sóc sức khỏe và điều kiện xã hội
  • Ảnh hưởng thống kê: censorship, lead-time bias, length-time bias

Ứng dụng Thời gian sống toàn bộ trong nghiên cứu lâm sàng

Thời gian sống toàn bộ (OS) là chỉ số quan trọng trong thử nghiệm lâm sàng, đặc biệt trong lĩnh vực ung thư, bệnh tim mạch, và các bệnh mạn tính khác. OS cho phép đánh giá trực tiếp hiệu quả điều trị, so sánh giữa các nhóm bệnh nhân sử dụng các phương pháp điều trị khác nhau, đồng thời cung cấp dữ liệu quan trọng để phát triển phác đồ mới. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/pharmacology-toxicology-and-pharmaceutical-science/survival-time?utm_source=chatgpt.com))

Trong ung thư, OS thường được báo cáo dưới dạng tỉ lệ sống sau 1 năm, 3 năm, 5 năm hoặc 10 năm. Các nghiên cứu lâm sàng sử dụng OS để đánh giá tác động tổng thể của phương pháp điều trị, bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc liệu pháp nhắm trúng đích. OS còn giúp bệnh nhân và bác sĩ dự đoán tiên lượng và đưa ra quyết định về lựa chọn điều trị. ([cancerresearchuk.org](https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/what-is-cancer/understanding-cancer-statistics-incidence-survival-mortality?utm_source=chatgpt.com))

OS cũng là cơ sở để thiết kế các nghiên cứu y tế công cộng, xác định các nhóm nguy cơ cao, và lập kế hoạch can thiệp hiệu quả. Nó giúp các nhà nghiên cứu và chính phủ dự báo gánh nặng bệnh tật, chi phí chăm sóc sức khỏe và nhu cầu nguồn lực y tế. ([methods.sagepub.com](https://methods.sagepub.com/ency/edvol/encyc-of-epidemiology/chpt/life-tables?utm_source=chatgpt.com))

Phân tích sống còn và các phương pháp thống kê

Các phương pháp phổ biến để phân tích OS bao gồm phương pháp Kaplan-Meier, mô hình tỉ lệ nguy cơ Cox (Cox proportional hazards), và bảng tử vong (life tables). Kaplan-Meier cho phép ước lượng hàm sống sót ngay cả khi một số bệnh nhân chưa xảy ra sự kiện (censored data), rất quan trọng trong các thử nghiệm lâm sàng dài hạn. ([publications.iarc.who.int](https://publications.iarc.who.int/_publications/media/download/3524/70eabd5b1ba64c6974e1f9140668721a07ccb05c.pdf?utm_source=chatgpt.com))

Mô hình Cox giúp phân tích ảnh hưởng của nhiều yếu tố đồng thời đến thời gian sống còn, bao gồm tuổi, giới, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe nền, và phương pháp điều trị. Nó cho phép dự đoán nguy cơ tử vong và đánh giá tác động của từng yếu tố độc lập. ([cancerres.aacrjournals.org](https://cancerres.aacrjournals.org/content/early/2020/07/15/0008-5472.CAN-19-3562?utm_source=chatgpt.com))

Bảng tử vong (life table) được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu dân số và dịch tễ học, cung cấp xác suất tử vong theo độ tuổi và từ đó tính trung bình thời gian sống còn lại. Life table cũng giúp ước lượng tuổi thọ trung bình và so sánh giữa các quần thể. ([methods.sagepub.com](https://methods.sagepub.com/ency/edvol/encyc-of-epidemiology/chpt/life-tables?utm_source=chatgpt.com))

Median vs. Mean Survival

Median survival là thời gian tại đó 50% nhóm bệnh nhân còn sống, trong khi mean survival là giá trị trung bình thời gian sống còn lại của nhóm. Median thường được sử dụng nhiều hơn trong nghiên cứu lâm sàng khi phân bố thời gian sống bị lệch dài đuôi (long-tail distribution), vì nó ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị cực đoan. ([arxiv.org](https://arxiv.org/abs/2104.02126?utm_source=chatgpt.com))

Mean survival phản ánh trung bình tổng thời gian sống còn lại và phù hợp khi dữ liệu phân bố gần chuẩn. Trong phân tích OS, việc lựa chọn median hay mean phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và đặc điểm dữ liệu của quần thể. ([researchgate.net](https://www.researchgate.net/publication/329784695_Survival_Mortality_and_Life_Expectancy?utm_source=chatgpt.com))

Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian sống toàn bộ

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến OS bao gồm:

  • Tuổi và giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán
  • Tình trạng sức khỏe nền, bệnh lý đồng mắc và khả năng đáp ứng điều trị
  • Phương pháp điều trị, phác đồ và tuân thủ điều trị
  • Chất lượng chăm sóc y tế và điều kiện kinh tế-xã hội
  • Ảnh hưởng thống kê như dữ liệu censored, lead-time bias, length-time bias

Đánh giá chính xác các yếu tố này giúp cải thiện mô hình tiên lượng và cung cấp thông tin đáng tin cậy cho bệnh nhân và nhà nghiên cứu. ([cancerresearchuk.org](https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/what-is-cancer/understanding-cancer-statistics-incidence-survival-mortality?utm_source=chatgpt.com))

Thách thức và hạn chế trong đo lường OS

Một thách thức quan trọng là censored data, khi một số bệnh nhân chưa xảy ra sự kiện tử vong hoặc bị mất theo dõi. Việc xử lý censored đúng cách bằng phương pháp Kaplan-Meier hay mô hình Cox là cần thiết để đảm bảo kết quả OS chính xác. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/pharmacology-toxicology-and-pharmaceutical-science/survival-time?utm_source=chatgpt.com))

Lead-time bias và length-time bias cũng là các yếu tố làm sai lệch ước lượng OS. Lead-time bias xảy ra khi phát hiện bệnh sớm làm OS có vẻ dài hơn, trong khi length-time bias xuất hiện khi các bệnh tiến triển chậm dễ được phát hiện hơn trong sàng lọc. Cần điều chỉnh và nhận biết các bias này để phân tích dữ liệu đúng đắn. ([pmc.ncbi.nlm.nih.gov](https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4707876/?utm_source=chatgpt.com))

Ứng dụng trong y học dự phòng và dịch tễ học

OS được sử dụng rộng rãi để đánh giá hiệu quả của các chương trình sàng lọc và can thiệp y tế cộng đồng. Ví dụ, các chương trình sàng lọc ung thư như sàng lọc vú, đại tràng hay phổi được đánh giá dựa trên sự gia tăng OS của nhóm tham gia so với nhóm không tham gia. ([who.int](https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/cancer?utm_source=chatgpt.com))

Nghiên cứu OS ở mức dân số giúp xác định các yếu tố nguy cơ, lập kế hoạch dự phòng, và dự báo gánh nặng bệnh tật trong tương lai. Các mô hình thống kê dựa trên OS hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách y tế tối ưu hóa nguồn lực và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng. ([publichealthreviews.biomedcentral.com](https://publichealthreviews.biomedcentral.com/articles/10.1186/s40985-017-0060-6?utm_source=chatgpt.com))

Tài liệu tham khảo

  1. ScienceDirect Topics. “Survival time – an overview.” Xem tài liệu. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/pharmacology-toxicology-and-pharmaceutical-science/survival-time?utm_source=chatgpt.com))
  2. Cancer Research UK. “Understanding cancer statistics: incidence, survival and mortality.” Xem tài liệu
  3. Methods in Demography. “Life Tables.” Xem tài liệu
  4. Newman A. B., et al. “The Epidemiology of Longevity and Exceptional Survival.” Xem tài liệu
  5. Arxiv. “Statistical Methods for Survival Analysis.” Xem tài liệu

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thời gian sống toàn bộ:

Hóa trị bổ trợ với Procarbazine, Lomustine và Vincristine cải thiện thời gian sống không bệnh nhưng không kéo dài thời gian sống toàn bộ ở bệnh nhân u tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản và u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas mới được chẩn đoán: Thử nghiệm giai đoạn III của Tổ chức nghiên cứu và điều trị ung thư châu Âu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 24 Số 18 - Trang 2715-2722 - 2006
Mục tiêu U tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản đáp ứng hóa trị tốt hơn so với u tế bào thần kinh đệm cấp độ cao. Chúng tôi đã tiến hành điều tra, trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đa trung tâm, xem liệu hóa trị bổ trợ procarbazine, lomustine và vincristine (PCV) có cải thiện thời gian sống toàn bộ (OS) ở bệnh nhân được chẩn đoán mới với u tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản hoặc u... hiện toàn bộ
#u tế bào thần kinh đệm #u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas #hóa trị PCV #thời gian sống toàn bộ #thời gian sống không bệnh #tổn thương di truyền 1p/19q
Khảo sát một số yếu tố liên quan đến tái phát và sống còn sau phẫu thuật cắt gan điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Đánh giá tỉ lệ tái phát, thời gian sống không bệnh (Disease-Free Survival - DFS), tỉ lệ sống còn toàn bộ (Overall Survival-OS) và các yếu tố tiên lượng tái phát, DFS và OS của các bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (UTBMTBG) được điều trị bằng phẫu thuật cắt gan. Đối tượng và phương pháp: Hồi cứu 4273 bệnh nhân UTBMTBG được điều trị bằng phẫu thuật cắt gan tại khoa U gan, Bệnh viện Chợ... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tế bào gan #phẫu thuật cắt gan #tái phát #thời gian sống không bệnh #tỉ lệ sống còn toàn bộ
Giá trị tiên lượng của di căn hạch cạnh động mạch chủ trong phẫu thuật ung thư đầu tụy
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu đánh giá tính chất di căn hạch, biến chứng và thời gian sống thêm giữa nhóm hạch cạnh động mạch chủ (hạch 16) dương tính và âm tính. Nghiên cứu dưới dạng mô tả hồi cứu, chọn mẫu thuận tiện trên 42 bệnh nhân ung thư đầu tụy được mổ cắt khối tá tụy, nạo vét hạch tiêu chuẩn và sinh thiết nhóm hạch 16 tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức từ tháng 4/2014 đến tháng 11/2019. Kết quả cho thấy số hạc... hiện toàn bộ
#Hạch cạnh động mạch chủ #ung thư tụy #thời gian sống thêm toàn bộ #biến chứng #nạo vét hạch
ĐÁNH GIÁ THỜI GIAN SỐNG THÊM TOÀN BỘ CỦA BỆNH NHÂN UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN ĐƯỢC XẠ TRỊ TRONG CHỌN LỌC BẰNG HẠT VI CẦU PHÓNG XẠ RESIN Y-90
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 1 - 2023
Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá thời gian sống thêm toàn bộ của bệnh nhân được chẩn đoán xác định ung thư biểu mô tế bào gan điều trị bằng xạ trị trong chọn lọc với hạt vi cầu Resin gắn Y-90 và các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian sống thêm tại Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu thuộc Bệnh viện Bạch Mai. Đối tượng nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trên 111 bệnh nhân chẩn đoán HCC, điều trị bằng ... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tế bào gan #thời gian sống thêm toàn bộ #hạt vi cầu phóng xạ resin Y-90 #xạ trị trong chọn lọc
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ SỐNG THÊM 10 NĂM HOÁ - XẠ TRỊ ĐỒNG THỜI SAU PHẪU THUẬT UNG THƯ TRỰC TRÀNG GIAI ĐOẠN II-III TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 515 Số 1 - 2022
Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá một số yếu tố tiên lượng ảnh hưởng đến thời gian sống thêm lâu dài của hóa xạ trị đồng thời bổ trợ trong ung thư trực tràng sau phẫu thuật. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu 75 người bệnh ung thư trực tràng giai đoạn (pT3-4,N0M0 và pTbất kỳN1-2M0) được điều trị tại Bệnh viện K từ 2012 đến 2017. Kết quả nghiên cứu: Tỷ lệ sống thêm toàn bộ tại thời... hiện toàn bộ
#Ung thư trực tràng #điều trị bổ trợ #hóa xạ trị sau phẫu thuật #thời gian sống thêm toàn bộ
HIỆU QUẢ PHÁC ĐỒ GEMCITABINE-CAPECITABINE TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN TỤY TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả điều trị phác đồ gemcitabine-capecitabine trong ung thư biểu mô tuyến tụy tại bệnh viện K. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu  mô tả hồi cứu kết hợp tiến cứu trên 36 bệnh nhân được chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến tụy giai đoạn tiến triển hoặc di căn tại bệnh viện K từ tháng 1/2017 đến tháng 4/2022. Kết quả: Tuổi trung bình của các đối tượng nghiên cứu là 57... hiện toàn bộ
#Ung thư tụy #gemcitabine-capecitabine #thời gian sống thêm bệnh không tiến triển #thời gian sống thêm toàn bộ
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TUYẾN GIÁP KHÔNG BIỆT HÓA TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1B - 2023
Mục tiêu: đánh giá kết quả điều trị ung thư tuyến giáp không biệt hóa tại bệnh viện K. Phương pháp: nghiên cứu hồi cứu trên 31 bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa được điều trị tại bệnh viện k từ 1/2011 - 12/2021. Kết quả: trung vị thời gian sống thêm là 6,9 tháng, tỷ lệ sống thêm toàn bộ 2 năm đạt 12,1%. Thời gian sống thêm có sự khác biệt rõ giữa các yếu tố: Giai đoạn IVA là 33,3% và... hiện toàn bộ
#ung thư tuyến giáp không biệt hóa #điều trị #thời gian sống thêm toàn bộ
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN TRÊN BỆNH NHÂN UNG THƯ TỤY GIAI ĐOẠN MUỘN TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị và một số yếu tố liên quan trên bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn muộn tại Bệnh viện K. Đối tượng: 154 bệnh nhân được chẩn đoán ung thư biểu mô tụy giai đoạn tiến triển tại chỗ hoặc di căn xa được chia làm 3 nhóm: điều trị hóa chất có thể kèm theo phẫu thuật hoặc can thiệp thủ thuật chăm sóc giảm nhẹ; nhóm không điều trị hóa chất được phẫu thuật, can thiệp CSGN và... hiện toàn bộ
#Ung thư tụy #Phẫu thuật/thủ thuật chăm sóc giảm nhẹ #Thời gian sống thêm bệnh không tiến triển #Thời gian sống thêm toàn bộ
1. Đánh giá tác động của đột biển gen IDH1 và sự methyl hóa gen MGMT đến thời gian sống thêm toàn bộ trên bệnh nhân u nguyên bào thần kinh đệm
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 180 Số 7 - Trang 1-9 - 2024
Đột biến gen IDH1 (IDH1-m) và sự methyl hóa gen MGMT (Methyl-MGMT) là những dấu ấn sinh học phân tử đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng đối với bệnh nhân mắc u nguyên bào thần kinh đệm hiện nay. Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang, hồi cứu được thực hiện trên 129 bệnh nhân u nguyên bào thần kinh đệm được phẫu thuật cắt bỏ khối u tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức và Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ... hiện toàn bộ
#Đột biến gen IDH1 #methyl hóa gen MGMT #u nguyên bào thần kinh đệm #thời gian sống thêm toàn bộ
Phẫu thuật xạ trị và xạ trị định lượng theo mặt phẳng cho bệnh nhân có di căn phổi oligometastatic Dịch bởi AI
BMC Cancer - Tập 20 - Trang 1-10 - 2020
Bệnh nhân bị bệnh oligometastatic có khả năng được chữa khỏi bằng cách sử dụng liệu pháp triệt tiêu cho tất cả các tổn thương đang hoạt động. Xạ trị định vị cơ thể (SBRT) là một lựa chọn điều trị không xâm lấn, gần đây đã được chứng minh là hiệu quả và an toàn như phẫu thuật trong việc điều trị di căn phổi (LM). Tuy nhiên, chưa rõ bệnh nhân nào được hưởng lợi nhiều nhất và các chế độ phân liều nào... hiện toàn bộ
#Di căn phổi #xạ trị định vị cơ thể #phẫu thuật xạ trị #kiểm soát tại chỗ #thời gian sống toàn bộ #độc tính.
Tổng số: 17   
  • 1
  • 2